đổ đầy | GANG XUỐNG |
---|---|
Người áp dụng | cả nam và nữ |
Thang đo nhiệt độ thoải mái | [>15℃] |
Phong cách túi ngủ | Loại lai |
Hạng mục thang đo nhiệt độ túi ngủ | Túi ngủ mùa xuân và mùa thu |
đổ đầy | GANG XUỐNG |
---|---|
Người áp dụng | cả nam và nữ |
Hạng mục thang đo nhiệt độ túi ngủ | Túi ngủ mùa xuân và mùa thu |
Thang đo nhiệt độ thoải mái | [>15℃] |
Tuy chỉnh | Đúng |
Chỉ số chống nước bên ngoài lều | 1500-2000mm |
---|---|
Chỉ số chống nước dưới cùng | 1500-2000mm |
kiểu lều | Loại mở rộng, Loại thanh giằng thẳng, Cọc lều dạng ống, Đinh đất hình lục giác/kim cương |
Mùa | Lều ba mùa, Lều bốn mùa, Lều mùa hè |
Cấu trúc | Một phòng ngủ |
đổ đầy | GANG XUỐNG |
---|---|
Người áp dụng | cả nam và nữ |
Thang đo nhiệt độ thoải mái | [>15℃] |
Phong cách túi ngủ | Loại lai |
Hạng mục thang đo nhiệt độ túi ngủ | Túi ngủ mùa xuân và mùa thu |
Bằng chế độ thổi phồng | 600D |
---|---|
Loại thảm chống thấm | Nệm |
Hoạt động ngoài trời | thịt nướng dã ngoại |
Chất liệu thảm cắm trại | Giấy nhôm |
Tên sản phẩm | Chăn dã ngoại cắm trại Mat |
Vật liệu | 300D |
---|---|
Màu sắc | xám, tùy chỉnh |
Loại hoa văn | Hoạt hình |
Tên sản phẩm | bốn mùa |
Vật liệu | 300 d polyester |